Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trẻ em

Academic
Friendly

Chào bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ "trẻ em" trong tiếng Việt.

Định nghĩa:

"Trẻ em" từ chỉ những người còn nhỏ tuổi, thường từ lúc mới sinh cho đến khi trưởng thành. Trong tiếng Việt, "trẻ em" thường được dùng để nói về nhóm người này một cách chung chung.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trẻ em rất thích chơi đùa."
    • đây, câu này có nghĩanhững đứa trẻ thường thích tham gia các hoạt động vui chơi.
  2. Câu nâng cao:

    • "Chúng ta cần chăm sóc sức khỏe cho trẻ em để chúng phát triển toàn diện."
    • Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe cho trẻ em.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Trẻ nhỏ": Thường chỉ những trẻ em còn rất , như trẻ sơ sinh hoặc trẻ dưới 5 tuổi.
  • "Thiếu niên": Chỉ những trẻ em lớn hơn, thường từ 13 tuổi đến 17 tuổi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Trẻ con": Tương tự như "trẻ em", nhưng thường mang một chút nghĩa thân mật hoặc không chính thức.
  • "Thiếu nhi": một từ chính thức hơn, thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc chương trình giáo dục.
Các nghĩa khác nhau:
  • "Trẻ em" có thể được hiểu theo nghĩa rộng: không chỉ độ tuổi còn những người chưa kinh nghiệm sống nhiều.
  • Trong một số ngữ cảnh, "trẻ em" cũng có thể ám chỉ đến sự ngây thơ, chưa trưởng thành trong suy nghĩ.
Liên quan:
  • Chăm sóc trẻ em: Đây một lĩnh vực quan trọng, bao gồm việc đảm bảo sức khỏe, giáo dục, sự phát triển tinh thần của trẻ.
  • Giáo dục trẻ em: Nghĩa là quá trình dạy dỗ hướng dẫn trẻ em để chúng có thể học hỏi phát triển.
  1. Cg. Trẻ nhỏ. Trẻ nhỏ nói chung: Săn sóc trẻ em.

Comments and discussion on the word "trẻ em"